quầng | * noun - halo; aureole; aureola =quầng trăng+the moon's halo |
quầng | * dtừ|- halo nimbus; aureole; aureola; circle (round eyes moon, wound, etc)|= quầng trăng the moon's halo|= mắt thâm quầng to have black rings under one's eyes, eyes with dark circles round them |
* Từ tham khảo/words other:
- chim hét khoang cổ
- chim hét nhạc
- chim hét nước
- chim hét tầm gửi
- chim họ sẻ