Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân tử
* noun
- gentleman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân tử
- xem người quân tử|- magnanimous; gentlemanlike
* Từ tham khảo/words other:
-
chim đầu rìu
-
chim dẽ
-
chim dẽ bắc mỹ
-
chim dẽ gà
-
chim dẽ giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân tử
* Từ tham khảo/words other:
- chim đầu rìu
- chim dẽ
- chim dẽ bắc mỹ
- chim dẽ gà
- chim dẽ giun