Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan thế âm
- (phật giáo) goddess of mercy
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân ở khu đông luân-đôn
-
người dân ở tỉnh
-
người dân ở vùng biên giới
-
người đàn ông
-
người đàn ông chay tịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan thế âm
* Từ tham khảo/words other:
- người dân ở khu đông luân-đôn
- người dân ở tỉnh
- người dân ở vùng biên giới
- người đàn ông
- người đàn ông chay tịnh