Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản thác
- mandated|= lãnh thổ quản thác mandated territory; trust territory
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng vận tải
-
phòng văn thư
-
phòng vật liệu
-
phòng vé
-
phòng vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản thác
* Từ tham khảo/words other:
- phòng vận tải
- phòng văn thư
- phòng vật liệu
- phòng vé
- phòng vệ