Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan quách
- inner coffin and outer coffin
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng nước xôđa
-
lưỡng phân
-
lương phụ
-
lượng phun ra
-
lượng quá tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan quách
* Từ tham khảo/words other:
- lượng nước xôđa
- lưỡng phân
- lương phụ
- lượng phun ra
- lượng quá tải