Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan lại
- cũng như quan tư|- (archaism) officialdom; the officials; government official
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc chứng nhìn đôi
-
mắc chứng quáng gà
-
mắc chứng rong kinh
-
mắc chứng sợ khoảng rộng
-
mắc chứng tăng cảm giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan lại
* Từ tham khảo/words other:
- mắc chứng nhìn đôi
- mắc chứng quáng gà
- mắc chứng rong kinh
- mắc chứng sợ khoảng rộng
- mắc chứng tăng cảm giác