Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản khố
- treasurer
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ máy tính
-
ngôn ngữ mẹ đẻ
-
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
-
ngôn ngữ ngoại giao
-
ngôn ngữ ngón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản khố
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ máy tính
- ngôn ngữ mẹ đẻ
- ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
- ngôn ngữ ngoại giao
- ngôn ngữ ngón tay