Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ họ hàng
- family ties/connections; relationship; kinship|= thực ra ông quan hệ họ hàng với cô ấy như thế nào? what's your exact relationship to her?
* Từ tham khảo/words other:
-
lời bào chữa
-
lời báo tin
-
lời báo trước
-
lời bạt
-
lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ họ hàng
* Từ tham khảo/words other:
- lời bào chữa
- lời báo tin
- lời báo trước
- lời bạt
- lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư