Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan giai
- mandarin hierarchy|= nghìn năm đằng dặc quan giai lần lần (truyện kiều) kim climbed the office ladder year by year
* Từ tham khảo/words other:
-
quần ngựa
-
quan nha
-
quân nhạc
-
quân nhân
-
quân nhân chặt chẽ về kỷ luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan giai
* Từ tham khảo/words other:
- quần ngựa
- quan nha
- quân nhạc
- quân nhân
- quân nhân chặt chẽ về kỷ luật