quắn | * noun - time; unit; round * verb - to feel a writhing pain |
quắn | * dtừ|- time; unit; round; twisted; wreathed; contorted|= đau quắn twinge, pain|= thết tất cả mọi người một quắn bia serve out a round of beer to all|* đtừ|- to feel a writhing pain |
* Từ tham khảo/words other:
- chim bã trầu
- chim bạc bụng
- chim bạc má
- chim bạch đầu ông
- chim bách thanh