quấn | * verb - to wind; to twine =quấn khăn+to wind a turband |
quấn | * dtừ|- tie (round); wrap up (in); wind (round) wind; twine|= quấn khăn to wind a turband|- cũng như quấn quít - become/get/be attached (to); affectionate; loving|= anh ta quấn cô ấy lắm he beame very (much) attached to her |
* Từ tham khảo/words other:
- chim hải âu
- chim hải âu lớn
- chim hải âu nhỏ
- chim hải âu pêtren
- chim hải âu rụt cổ