Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần đảo
* noun
- archipelago
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quần đảo
* dtừ|- archipelago|= một quần đảo của hơn bảy nghìn hòn đảo an archipelago of more than seven thousand islands
* Từ tham khảo/words other:
-
chim đớp ruồi
-
chim đưa thư
-
chìm dưới nước
-
chim đuôi seo
-
chim êmu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần đảo
* Từ tham khảo/words other:
- chim đớp ruồi
- chim đưa thư
- chìm dưới nước
- chim đuôi seo
- chim êmu