Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần dài
- trousers|= mặc quần dài to put on a pair of trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
làm say đắm người
-
làm say mê
-
làm sổ
-
làm sợ khiếp
-
làm sơ sài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần dài
* Từ tham khảo/words other:
- làm say đắm người
- làm say mê
- làm sổ
- làm sợ khiếp
- làm sơ sài