quần chúng | * noun - masses; the masses =quan điểm quần chúng+the mass standpoint. public |
quần chúng | - the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks|= đưa văn hóa đến với quần chúng to bring culture to the masses|= quần chúng đã chán ngấy những vụ xì căng đan chính trị the public have been fed up with political scandals |
* Từ tham khảo/words other:
- chim đỏ chân
- chim đỏ đuôi
- chim dô nách
- chim đớp muỗi
- chim đớp ruồi