Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo thường
- informal dress; casual wear
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn hỏa điện
-
đạn hỏa mù
-
đàn hồi
-
đạn hơi cay
-
đạn hơi ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo thường
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn hỏa điện
- đạn hỏa mù
- đàn hồi
- đạn hơi cay
- đạn hơi ngạt