Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo dạ hội
- gala attire; evening dress
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc tích cực và nhiệt tình
-
làm việc vặt
-
làm việc vất vả
-
làm việc vờ vịt
-
làm vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo dạ hội
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc tích cực và nhiệt tình
- làm việc vặt
- làm việc vất vả
- làm việc vờ vịt
- làm vỡ