Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quai mồm
- Drawl loud-mouthedly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quai mồm
- drawl loud-mouthedly; open one's mouth wide|= quai mồm ra mà chửi hurl abuse (at)
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến xa
-
chiêng
-
chiếng
-
chiêng vàng
-
chiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quai mồm
* Từ tham khảo/words other:
- chiến xa
- chiêng
- chiếng
- chiêng vàng
- chiếp