Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá trình tiến hóa
- evolutionary process
* Từ tham khảo/words other:
-
vận đơn đặc biệt
-
vận đơn địa phương
-
vận đơn đích danh
-
vận đơn đường biển
-
vận đơn đường sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá trình tiến hóa
* Từ tham khảo/words other:
- vận đơn đặc biệt
- vận đơn địa phương
- vận đơn đích danh
- vận đơn đường biển
- vận đơn đường sắt