Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả phạt đền
- penalty kick; penalty|= một quả phạt đền gây tranh cãi a controversial penalty|= làm bàn nhờ quả phạt đền to score a penalty
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chế
-
chống chế độ cộng hòa
-
chông chênh
-
chống chếnh
-
chổng chểnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả phạt đền
* Từ tham khảo/words other:
- chống chế
- chống chế độ cộng hòa
- chông chênh
- chống chếnh
- chổng chểnh