quả nhiên | - expectedly, naturally, as a matter of fact|= quả nhiên sự việc đã xảy ra như dự đoán as a matter of fact, the event took place as expected|- obviously, apparently, manifestly, indeed, as expected|= này này sự đã quả nhiên (truyện kiều) what happened is as plain as plain as day to see! |
* Từ tham khảo/words other:
- phái lãng mạn
- phái lập thể
- phai lạt
- phải lấy tiền túi ra mà chi
- phải lẽ