quá liều | - (y học)(sự dùng thuốc quá liều quy định) drug overdose|= (ghi trên bao bì dược phẩm) ' không dùng quá liều quy định ' 'do not exceed the prescribed dose'|= chết vì uống thuốc ngủ quá liều to die of/from an overdose of sleeping pills|- xem liều lĩnh |
* Từ tham khảo/words other:
- kêu vo ve
- kêu vo vo
- kêu với
- kêu vu vu
- kêu vù vù