quả | * noun - fruit |
quả | * dtừ|- fruit|= vườn quả orchard|- (classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)|= quả chuối banana|= sút một quả make a shoot, at|- betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel); really, obviously, apparently, mani-festly|= quả nó oan he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent|- (cá) ophi (o) cephalidea; (slang) fuck |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh bằng không quân
- chiến tranh bao vây
- chiến tranh bảy năm
- chiến tranh biên giới
- chiến tranh bộ lạc