Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua đi
- pass, go by|= tất cả đã qua đi và mọi chuyện lại trở lại bình thường it has blown over, and everything is back to normal
* Từ tham khảo/words other:
-
buột miệng
-
buột mồm
-
buốt nhói
-
buột tay
-
buốt thấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua đi
* Từ tham khảo/words other:
- buột miệng
- buột mồm
- buốt nhói
- buột tay
- buốt thấu