Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phút đâu
- suddenly, all of a sudden|= phút đâu ngọn gió cuốn cờ đến ngay (truyện kiều) a whirbwind rose from nowhere, raged and raved
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi ong
-
ngói ống
-
ngòi pháo
-
ngồi phía sau
-
ngồi phịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phút đâu
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi ong
- ngói ống
- ngòi pháo
- ngồi phía sau
- ngồi phịch