Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phút cuối
- last-minute|= một trục trặc nhỏ ở phút cuối a last-minute hitch
* Từ tham khảo/words other:
-
thành cặp
-
thanh cặp đôi
-
thành cầu thang
-
thành chai
-
thanh chặn thảm cầu thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phút cuối
* Từ tham khảo/words other:
- thành cặp
- thanh cặp đôi
- thành cầu thang
- thành chai
- thanh chặn thảm cầu thang