Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương trình bậc hai
- equation of the second degree; quadratic equation
* Từ tham khảo/words other:
-
thai dựng
-
thái dương
-
thái dương hệ
-
thái dương kính
-
thái giám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương trình bậc hai
* Từ tham khảo/words other:
- thai dựng
- thái dương
- thái dương hệ
- thái dương kính
- thái giám