Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tiện sinh nhai
- means of subsistence
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ binh quốc gia
-
vẻ bình tĩnh
-
vệ binh vua thổ nhĩ kỳ
-
vẽ bôi bác
-
vẻ bờm xờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tiện sinh nhai
* Từ tham khảo/words other:
- vệ binh quốc gia
- vẻ bình tĩnh
- vệ binh vua thổ nhĩ kỳ
- vẽ bôi bác
- vẻ bờm xờm