phương pháp luận | - methodology; (phương pháp luận) discourse on method|= rené descartes : nhà triết học, nhà khoa học, nhà toán học pháp, tác phẩm nổi tiếng nhất là phương pháp luận rené descartes : french philosopher, scientist and mathematician, whose best-known work is discourse on method |
* Từ tham khảo/words other:
- vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
- vô nhân đạo
- vô nhân xưng
- vở nháp
- vò nhàu