Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hồi tình trạng cũ
* ngđtừ|- remit
* Từ tham khảo/words other:
-
hoanh nghênh
-
hoành nghịch
-
hoạnh nghịch
-
hoành nho
-
hoạnh phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hồi tình trạng cũ
* Từ tham khảo/words other:
- hoanh nghênh
- hoành nghịch
- hoạnh nghịch
- hoành nho
- hoạnh phát