Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tố hóa
- affixation
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp hàng cho cân tàu
-
xếp hàng để nhận diện
-
xếp hàng hóa dưới tàu
-
xếp hàng vào bao bì
-
xếp hàng vào kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tố hóa
* Từ tham khảo/words other:
- xếp hàng cho cân tàu
- xếp hàng để nhận diện
- xếp hàng hóa dưới tàu
- xếp hàng vào bao bì
- xếp hàng vào kho