Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù thịnh
- Take sides with (support) the influential people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù thịnh
- to hail/adore the rising sun; (bạn phù thịnh) fair-weather friend
* Từ tham khảo/words other:
-
chia làm bảy
-
chia làm bốn phần
-
chia làm hai
-
chia làm hai nhánh
-
chia làm hai phe để biểu quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù thịnh
* Từ tham khảo/words other:
- chia làm bảy
- chia làm bốn phần
- chia làm hai
- chia làm hai nhánh
- chia làm hai phe để biểu quyết