Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ tạng
- Innards
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ tạng
- viscera; system
* Từ tham khảo/words other:
-
chia ngăn
-
chia ngành
-
chĩa ngọn thương vào
-
chia nhánh
-
chia nhánh ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ tạng
* Từ tham khảo/words other:
- chia ngăn
- chia ngành
- chĩa ngọn thương vào
- chia nhánh
- chia nhánh ra