Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ nhân
- (từ cũ) Woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ nhân
- (từ cũ) woman|= phụ nhân nan hóa women are difficult to educate, women are hard to change their minds
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành loại
-
chia thành ngăn
-
chia thành những phần nhỏ
-
chia thành phần
-
chia thành phân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ nhân
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành loại
- chia thành ngăn
- chia thành những phần nhỏ
- chia thành phần
- chia thành phân số