Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ lão
- Elder, elderly person, elderly people
=Kính trọng phụ lão+To show respect to elderly people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ lão
- elders, elderly person, elderly people, old man, aged man|= kính trọng phụ lão to show respect to elderly people
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành bè phái
-
chia thành đoạn
-
chia thành đới
-
chia thành khu vực
-
chia thành lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ lão
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành bè phái
- chia thành đoạn
- chia thành đới
- chia thành khu vực
- chia thành lô