Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ giúp
- to be a help to somebody; to aid; to help; to assist|= con gái tôi phụ giúp cho tôi rất nhiều my daughter's been a great help
* Từ tham khảo/words other:
-
di mệnh
-
đi mệt nhọc
-
đĩ miệng
-
đi mò
-
đi mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ giúp
* Từ tham khảo/words other:
- di mệnh
- đi mệt nhọc
- đĩ miệng
- đi mò
- đi mời