Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù bạc
- fickle, unstable
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay đơ ra
-
ngây độn
-
ngày động viên đầu tiên
-
ngày đua ngựa
-
ngày đùa trong tháng tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù bạc
* Từ tham khảo/words other:
- ngay đơ ra
- ngây độn
- ngày động viên đầu tiên
- ngày đua ngựa
- ngày đùa trong tháng tư