phóng viên chiến trường | - war reporter; war correspondent|= phóng viên chiến trường có thể là một nhà báo, phóng viên, hoặc bình luận viên được phân công tường thuật ngay từ một vùng chiến sự a war correspondent may be a journalist, reporter, or commentator assigned to report directly from a combat zone |
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy fôctrôt
- nháy gái
- nhảy giỏi hơn
- nhảy khỏi tàu
- nhảy lao đầu xuống trước