Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng tuyển sinh
- bureau for student enrollment
* Từ tham khảo/words other:
-
không đóng băng
-
không đồng bộ
-
không đóng chặt
-
không đóng cửa chớp
-
không đồng dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng tuyển sinh
* Từ tham khảo/words other:
- không đóng băng
- không đồng bộ
- không đóng chặt
- không đóng cửa chớp
- không đồng dạng