Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng tuyến chính
- main line of resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
trát vữa vào
-
trát xi-măng
-
trật xương
-
trau
-
tràu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng tuyến chính
* Từ tham khảo/words other:
- trát vữa vào
- trát xi-măng
- trật xương
- trau
- tràu