Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong tục
- Custom
=Phong tục tập quán+Customs and habits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong tục
- custom|= ăn mặc theo phong tục to get dressed according to custom|= phải chăng đó là phong tục xứ này? is it the custom of this country?
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ quan tâm đến bản thân mình
-
chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
-
chi ra
-
chỉ ra
-
chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong tục
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ quan tâm đến bản thân mình
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
- chi ra
- chỉ ra
- chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn