Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào giải phóng dân tộc
- national liberation movement|= đi đầu trong phong trào giải phóng dân tộc to be in the forefront of the national liberation movement; to march in the van of the national liberation movement
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuộm quá nhiều
-
nhuộm răng
-
nhuộm thắm
-
nhuộm tóc
-
nhuộm vải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào giải phóng dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- nhuộm quá nhiều
- nhuộm răng
- nhuộm thắm
- nhuộm tóc
- nhuộm vải