phong trần | - Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life. ="Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)+When will this dust and heat of life come to an end |
phong trần | - wind and dust; * nghĩa bóng the ups and downs/trials and tribulations/vicissitudes of life; * nghĩa bóng seasoned |
* Từ tham khảo/words other:
- chì plumbic
- chỉ quan tâm đến bản thân mình
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
- chi ra
- chỉ ra