Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong mạo
- face, physiognomy
* Từ tham khảo/words other:
-
người cải biên
-
người cải cách
-
người cải đạo
-
người cái gì cũng biết
-
người cái gì cũng ừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong mạo
* Từ tham khảo/words other:
- người cải biên
- người cải cách
- người cải đạo
- người cái gì cũng biết
- người cái gì cũng ừ