Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng lưu trữ hồ sơ
- archives; record office
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ khói
-
trừ khử
-
trừ khử những cái vô dụng
-
trữ kim
-
tru lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng lưu trữ hồ sơ
* Từ tham khảo/words other:
- trừ khói
- trừ khử
- trừ khử những cái vô dụng
- trữ kim
- tru lên