Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng không nhân dân
- (lực lượng phòng không nhân dân) people's antiaircraft forces
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm tra nói quay vấn đáp
-
kiểm tra qua quít
-
kiểm tra sơ bộ
-
kiểm tra sổ sách
-
kiểm tra thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng không nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm tra nói quay vấn đáp
- kiểm tra qua quít
- kiểm tra sơ bộ
- kiểm tra sổ sách
- kiểm tra thứ tự