Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng hộ tịch
- registry office
* Từ tham khảo/words other:
-
có vết lang trắng ở mặt
-
có vết lún
-
có vết nhọ nồi
-
có vết như đóng dấu
-
có vết ố nâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng hộ tịch
* Từ tham khảo/words other:
- có vết lang trắng ở mặt
- có vết lún
- có vết nhọ nồi
- có vết như đóng dấu
- có vết ố nâu