Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng cấp cứu
- emergency ward; emergency room; first-aid ward; casualty ward|= phòng cấp cứu đâu? where is casualty?, where is emergency?
* Từ tham khảo/words other:
-
sấy
-
sẩy
-
sậy
-
say be bét
-
say bí tỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng cấp cứu
* Từ tham khảo/words other:
- sấy
- sẩy
- sậy
- say be bét
- say bí tỉ