Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phởn
- xem phởn phơ|- (thông tục) be beside oneself with joy, bubble over with joy; (colloq) brighten (with), light up (with), beam (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi vỏ sò
-
nói vô tình
-
nói vớ vẩn
-
nói vô ý
-
nói với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phởn
* Từ tham khảo/words other:
- nồi vỏ sò
- nói vô tình
- nói vớ vẩn
- nói vô ý
- nói với