Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phôi nang
- blastula, germinal vesticle
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu thêu chữ chi
-
kiểu tóc
-
kiểu tóc cặp đuôi ngựa
-
kiểu tóc tỉa đuôi
-
kiểu trang trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phôi nang
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu thêu chữ chi
- kiểu tóc
- kiểu tóc cặp đuôi ngựa
- kiểu tóc tỉa đuôi
- kiểu trang trí