Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi
* verb
- to dry in the sun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phơi
- to air; to dry|= phơi cái chăn trên bao lơn to put the blanket on the balcony to air|- to bare; to show; to expose|= phơi mông ra to bare one's bottom
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩa
-
chia bài
-
chia bài sai
-
chia bánh thánh
-
chia bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi
* Từ tham khảo/words other:
- chĩa
- chia bài
- chia bài sai
- chia bánh thánh
- chia bảy